Tham khảo áp dụng cự ly vận chuyển, loại đường áp dụng trên địa bàn huyện Sơn Hà
Published by Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Hà,
|
BẢNG CỰ LY VÀ LOẠI ĐƯỜNG | ||||
STT | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (km) | Cấp đường |
1 | TP Quảng Ngãi | Đường sắt Tịnh Hà | 6 | 2 |
2 | Đường sắt Tịnh Hà | TT Di Lăng | 43 | 4 |
3 | Đường sắt Tịnh Hà | Ngã Ba Hà Thành | 29 | 4 |
4 | Ba Gia | Ngã Ba Hà Thành | 18 | 4 |
5 | Ba Gia | TT Di L¨ng | 32 | 4 |
6 | Ba Gia | Xã Sơn Hạ | 15 | 4 |
7 | Ba Gia | Xã Sơn Thành | 21,5 | 4 |
8 | Ba Gia | Ngã Ba Cây Trúc | 11 | 4 |
9 | Ngã Ba Cây Trúc | Xã Sơn Nham | 9 | 5 |
10 | Ngã Ba Hà Thành | Xã Sơn Giang | 9 | 5 |
11 | Ngã Ba Hà Thành | Xã Sơn Linh | 10 | 5 |
12 | Ngã Ba Hà Thành | Xã Sơn Cao | 14 | 5 |
13 | TT Di Lăng | Xã Sơn Hải | 9 | 4 |
14 | TT Di Lăng | Xã Sơn Thủy | 16 | 4 |
15 | TT Di Lăng | Xã Sơn Kỳ | 22 | 4 |
16 | TT Di Lăng | Xã Sơn Ba | 30 | 4 |
17 | TT Di Lăng | Xã Sơn Thượng | 5 | 4 |
18 | TT Di Lăng | Xã Sơn Trung | 5,5 | 5 |
19 | TT Di Lăng | Xã Sơn Bao | 7,5 | 5 |